be acute (adj) nghĩa tiếng Việt là
sắc bén
be acute phiên âm IPA là /biː əˈkjuːt/
be acute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be acute
Nghe phát âm giọng Mỹ của be acute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc bén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be acute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be acute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be acute