bày tỏ nghĩa tiếng Anh là expresses
/ɪkˈsprɛsəz/
bày tỏ còn có các bản dịch khác là
express oneself, expressing, expressed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expresses: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expresses
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bày tỏ