bày tỏ nghĩa tiếng Anh là
display
/dɪsˈpleɪ/
(n)
bày tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan display: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
display