bày mưu nghĩa tiếng Anh là
devised
/dɪˈvaɪzd/
(v)
bày mưu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của devised
Nghe phát âm giọng Mỹ của devised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bày mưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của devised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devised: bày mưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devised