bầy đàn (chim, cừu, v.v.) nghĩa tiếng Đức là
Herde
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bầy đàn (chim, cừu, v.v.)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herde: bầy đàn (chim, cừu, v.v.)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herde