bậy bạ nghĩa tiếng Anh là
junket
/ˈdʒʌŋkɪt/
(n)
bậy bạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junket: bậy bạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junket