bầy nghĩa tiếng Đức là
Gruppe
(f)
bầy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gruppe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gruppe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gruppe: bầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gruppe