bathing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang tắm
bathing phiên âm IPA là /ˈbeɪðɪŋ/
bathing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bathing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bathing