batches nghĩa tiếng Việt là
đợt
batches phiên âm IPA là /ˈbætʃɪz/
batches còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan batches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
batches