bất thường (mang tính chất hay thay đổi) nghĩa tiếng Anh là
erratic
/ɪˈrætɪk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erratic
Nghe phát âm giọng Mỹ của erratic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bất thường (mang tính chất hay thay đổi)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erratic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erratic: bất thường (mang tính chất hay thay đổi)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erratic