bắt tay nghĩa tiếng Anh là
handshaking
/ˈhændʃeɪkɪŋ/
(n)
bắt tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handshaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của handshaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt tay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handshaking: bắt tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handshaking