bật lại nghĩa tiếng Anh là
bounced
/baʊnst/
(v)(Past tense)
bật lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounced
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bật lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bounced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounced: bật lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounced