bắt kịp nghĩa tiếng Đức là
nachholen
(v)(prep)
bắt kịp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachholen: bắt kịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachholen