bắt giữ nghĩa tiếng Đức là gefangen
bắt giữ còn có các bản dịch khác là
erfassend, erfasste, verhaften
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefangen: bắt giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefangen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt giữ