bất đồng nghĩa tiếng Anh là
dissent
/dɪˈsent/
(n)
bất đồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissent
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bất đồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissent: bất đồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissent