bắt đầu nghĩa tiếng Đức là einsteigen in
bắt đầu còn có các bản dịch khác là
initial, fährst an, einsetzend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsteigen in: bắt đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsteigen in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt đầu