bắt chước nghĩa tiếng Anh là
derivative
/dɪˈrɪvətɪv/
(n)(adj)
bắt chước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của derivative
Nghe phát âm giọng Mỹ của derivative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt chước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của derivative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan derivative: bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
derivative