bắt chước nghĩa tiếng Anh là
imitate
/ˈɪmɪteɪt/
(v)
bắt chước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imitate
Nghe phát âm giọng Mỹ của imitate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt chước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imitate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imitate: bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imitate