bắt chước nghĩa tiếng Anh là
parrot
/ˈpærət/
(n)
bắt chước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parrot
Nghe phát âm giọng Mỹ của parrot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt chước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parrot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parrot: bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parrot