bật nghĩa tiếng Đức là zuschalten
bật còn có các bản dịch khác là
an sein, andrehen, anmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuschalten: bật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuschalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bật