bastions (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
pháo đài
bastions phiên âm IPA là /ˈbæstʃənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bastions
Nghe phát âm giọng Mỹ của bastions
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của pháo đài
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bastions
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bastions