barring (prep)(v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Ngăn cản
barring phiên âm IPA là /ˈbɑrɪŋ/
barring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barring
Nghe phát âm giọng Mỹ của barring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngăn cản
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barring