barricade nghĩa tiếng Việt là chặn đường
barricade phiên âm IPA là /ˌbærɪˈkeɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barricade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barricade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chặn đường