barracked phiên âm IPA là /ˈbærəkt/
barracked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barracked
Nghe phát âm giọng Mỹ của barracked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ trích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barracked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barracked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barracked