barefaced nghĩa tiếng Việt là
mặt dày
barefaced phiên âm IPA là /ˈbɛəfeɪst/
barefaced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barefaced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barefaced