bar (type of fish) (n) nghĩa tiếng Việt là
cá vược
bar (type of fish) phiên âm IPA là /bɑːr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bar (type of fish)
Nghe phát âm giọng Mỹ của bar (type of fish)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cá vược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bar (type of fish)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bar (type of fish)
Mở Rộng