bar nghĩa tiếng Việt là Dây chằng
bar phiên âm IPA là /bɑːr/
bar còn có các bản dịch khác là
Ngăn chặn, thỏi, thanh ngang, thanh chắn, cấm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dây chằng