bar nghĩa tiếng Việt là thỏi
bar phiên âm IPA là /bɑːr/
bar còn có các bản dịch khác là
Ngăn chặn, thanh ngang, dây chằng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thỏi