bảo vệ nghĩa tiếng Đức là
deckt
(present tense)
bảo vệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deckt: bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deckt