báo trước nghĩa tiếng Anh là warn
/wɔːrn/
báo trước còn có các bản dịch khác là
heralding, presaging, presaged
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warn: báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
báo trước