bảo trì nghĩa tiếng Anh là
attention
/əˈtɛnʃən/
(n)
bảo trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attention: bảo trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attention