bảo tồn nghĩa tiếng Đức là
erhält
(present tense)
bảo tồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erhält
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo tồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erhält
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhält: bảo tồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhält