bảo tồn nghĩa tiếng Đức là erhält
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhält: bảo tồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhält
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo tồn