bào (thực phẩm) nghĩa tiếng Anh là
grate
/ɡreɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grate
Nghe phát âm giọng Mỹ của grate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bào (thực phẩm)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grate: bào (thực phẩm)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grate