bao phủ nghĩa tiếng Đức là
einhüllend
(adj)(Partizip) I
bao phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einhüllend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einhüllend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einhüllend: bao phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einhüllend