bào phẳng nghĩa tiếng Anh là
square
/skwer/
(v)
bào phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của square
Nghe phát âm giọng Mỹ của square
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bào phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của square
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan square: bào phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
square