bào phẳng nghĩa tiếng Anh là
plane
/pleɪn/
(v)
bào phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plane
Nghe phát âm giọng Mỹ của plane
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bào phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plane
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plane: bào phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plane