bảo mật nghĩa tiếng Anh là
confidential
/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/
(adj)
bảo mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confidential
Nghe phát âm giọng Mỹ của confidential
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confidential
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confidential: bảo mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confidential