bao hàm nghĩa tiếng Đức là
implizierte
(v), Präteritum: „implizieren“
bao hàm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của implizierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao hàm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan implizierte: bao hàm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
implizierte