bảo dưỡng nghĩa tiếng Anh là care for
/kɛr ˈfɔr/
bảo dưỡng còn có các bản dịch khác là
foster, upkeep, until
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan care for: bảo dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
care for
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo dưỡng