báo động nghĩa tiếng Đức là Alarm
báo động còn có các bản dịch khác là
Alarmruf, alarmiert, alarmieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Alarm: báo động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Alarm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo động