bảo đảm thanh toán nghĩa tiếng Đức là
Scheck
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Scheck
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo đảm thanh toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Scheck
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Scheck: bảo đảm thanh toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Scheck