bảo đảm nghĩa tiếng Anh là
assurance
/əˈʃʊərəns/
(n)
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assurance
Nghe phát âm giọng Mỹ của assurance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo đảm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assurance: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assurance