bảo đảm nghĩa tiếng Anh là
guaranteed
/ˌɡærənˈtiːd/
(adj)
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guaranteed: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guaranteed