bánh ngọt nước nghĩa tiếng Anh là
pastry
/ˈpeɪstri/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pastry
Nghe phát âm giọng Mỹ của pastry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bánh ngọt nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pastry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pastry: bánh ngọt nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pastry