bánh ga tô nghĩa tiếng Anh là
gâteau
/ˈɡætəʊ/
(n)
bánh ga tô còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gâteau
Nghe phát âm giọng Mỹ của gâteau
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bánh ga tô
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gâteau
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gâteau: bánh ga tô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gâteau