bảnh bao nghĩa tiếng Anh là
snazzily
/ˈsnæzɪli/
bảnh bao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snazzily: bảnh bao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snazzily