bảng thời gian nghĩa tiếng Đức là
Fahrplan
(m)
bảng thời gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrplan: bảng thời gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrplan