bằng phẳng nghĩa tiếng Anh là
evens
/ˈiːvən/
(n)
bằng phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evens
Nghe phát âm giọng Mỹ của evens
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của evens
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evens: bằng phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evens