bằng nhau nghĩa tiếng Đức là
gleich
(v)(Present tense)
bằng nhau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleich: bằng nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleich