bảng mẫu nghĩa tiếng Đức là
Muster
(n)
bảng mẫu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Muster: bảng mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Muster